Có 7 kết quả:

义人 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ异人 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ異人 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ義人 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ艺人 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ薏仁 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ藝人 yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ

1/7

Từ điển Trung-Anh

righteous man

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eccentric
(2) unusual person
(3) talented individual

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

righteous man

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) performing artist
(2) actor

Bình luận 0

yì rén ㄧˋ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

grains of Job's tears plant 薏苡[yi4 yi3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) performing artist
(2) actor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0